Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浣腸 かんちょう
sự rửa ruột; rửa ruột
グリセリン浣腸 グリセリンかんちょー
thuốc điều trị táo bón glycerin enema
高位浣腸 こーいかんちょー
thụt ruột non
高圧浣腸 こーあつかんちょー
thuốc xổ thủy tĩnh cao
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
タバコ タバコ
thuốc lá; cây thuốc lá.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
タバコ属 タバコぞく
chi thuốc lá