Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイキン空気予報
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
予報 よほう
dự báo
気象予報士 きしょうよほうし
nhân viên dự báo thời tiết
週間天気予報 しゅうかんてんきよほう
thời tiết được dự báo để đến là tuần
予報円 よほうえん
vị trí tâm dự báo (của bão, v.v.)
予報音 よほうおん
gọi điện âm thanh cảnh báo thời gian
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.