Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
最高技術責任者 さいこうぎじゅつせきにんしゃ
Giám đốc Công nghệ.
電気主任技術者(電験)テキスト でんきしゅにんぎじゅつしゃ(でんけん)テキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư điện trưởng
技術水準 ぎじゅつすいじゅん
trạng thái - (của) - - nghệ thuật
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật