Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダーウィンフィンチ ダーウィン・フィンチ
Darwin's finches
来がけ きがけ
on the way here
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
それ来た それきた
nó đến rồi