Các từ liên quan tới ダーリントン保護観察所
保護観察所 ほごかんさつじょ
probation office, probation facility
保護観察 ほごかんさつ
quản chế
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
観護 かんご
điều dưỡng (quan sát và bảo vệ tình trạng thể chất và tinh thần)
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.