Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
帯地 おびじ
vải (len) obi hoặc vật chất
地帯 ちたい
dải đất
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.