Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中分解 くうちゅうぶんかい
sự phân hủy trên không
弄便 弄便
ái phân
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn