Các từ liên quan tới チャップリンの番頭
番頭 ばんとう
người quản lý
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
火の番 ひのばん
sự canh phòng hỏa hoạn; người canh phòng hỏa hoạn
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭の雪 かしらのゆき
tóc bạc phơ, tóc muối tiêu, tóc điểm sương, tóc trắng như tuyết
頭の鉢 あたまのはち
phần phẳng trên đỉnh của hộp sọ