Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チリの野鳥一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
野鳥 やちょう
chim hoang dã
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
智利 チリ
Chile (tên chính thức là Cộng hòa Chile là một quốc gia tại Nam Mỹ, có dải bờ biển dài và hẹp xen vào giữa dãy núi Andes và biển Thái Bình Dương)
nước Chi lê.
一の鳥居 いちのとりい
first torii gate of a shrine
一覧表 いちらんひょう
bảng kê