Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チン州
チン ちん チーン ちーん チン
cằm; cái cằm.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤チン あかチン
Thuốc đỏ
フルチン フル・チン
full exposure of the penis (e.g. no trousers or pants)
狆 ちん チン
giống chó Nhật tai xù; chó Bắc kinh
チンする ちんする
lò vi sóng
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.