Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制服 せいふく
đồng phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
軍隊の制服 ぐんたいのせいふく
quân phục.
制服組 せいふくぐみ
uniformed personnel
制服デート せいふくデート
hẹn hò mặc đồng phục
チーム ティーム
đội,nhóm,hội
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play