Các từ liên quan tới ツォルフェアアイン炭鉱業遺産群
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
炭鉱 たんこう
mỏ than.
鉱産 こうさん
khoáng sản.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
産炭 さんたん
khai thác than
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản