Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツバメ ツバメ
chim én.
ツバメ科 ツバメか
họ én
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào
まどろむ
chợp mắt.
ろどん
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
むしんろんしゃ
người theo thuyết vô thần, người vô thần
微睡む まどろむ
Ngủ mơ màng