Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳ツボ みみツボ
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!
ツボ
Huyệt
ツボる
to hit the bullseye (of tastes, humour, etc.)
ツボ押しグッズ ツボおしグッズ
dụng cụ bấm huyệt
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
娘 むすめ
con gái.
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo