Các từ liên quan tới ツンツン節だよ全員集合!!
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
全員 ぜんいん
đông đủ
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
編集員 へんしゅういん
biên tập viên.
節用集 せつようしゅう
(một tiếng nhật kỷ nguyên muromachi từ điển)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.