Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ティコ星表
星表 せいひょう
star catalog, star catalogue
星取表 ほしとりひょう
biểu đồ được sử dụng để theo dõi các kỷ lục của đô vật trong suốt giải đấu
恒星表 こうせいひょう
biểu đồ sao
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
星 せい ほし
sao
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu