Các từ liên quan tới テオ・ファン・ゴッホ (映画監督)
映画監督 えいがかんとく
giám đốc trường quay; đạo diễn phim ảnh
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
映画ファン えいがファン
người hâm mộ phim
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
作画監督 さくがかんとく
đạo diễn phim hoạt hình