QC検定テキスト
QCけんていテキスト
☆ Danh từ
Sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên QC
QC検定テキスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới QC検定テキスト
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
G検定 ジーけんてい
kiểm định g
F検定 エフけんてい
kiểm định fisher
検定料 けんていりょう
lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi