Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙弥尼 しゃみに
Sa di ni (người nữ xuất gia)
テキーラ
tequila
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà