Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレ
tele
テレショップ テレ・ショップ
việc mua sắm qua truyền hình; viẹc mua sắm trên tivi
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
くつくつ
sắp sôi; sủi tăm.
くつくつ法師 くつくつぼうし
ve sầu.
つくつく法師 つくつくぼうし ツクツクボウシ
họ nhà ve sầu.
ひくつく ヒクつく
to twitch
高くつく たかくつく
tốn kém