Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới テレもの
tele
テレショップ テレ・ショップ
television shopping
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
もの もん
indicates reason or excuse
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
前のもの まえのもの
cái cũ.
ものの本 もののほん
some book, book about that subject
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra