Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツボ
Huyệt
耳ツボ みみツボ
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
ツボる
cười không nhịn được
ツボ押しグッズ ツボおしグッズ
dụng cụ bấm huyệt
テレビ
máy tuốc bin
テレビ化 テレビか
chuyển thể thành chương trình truyền hình
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
Màn hình tivi