耳ツボ みみツボ
(điếc) từ này hiện tại rất hiếm dùng vì khiếm nhã!
笑いのツボ わらいのツボ わらいのつぼ
khiếu hài hước
ツボる
to hit the bullseye (of tastes, humour, etc.)
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi