Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受像機 じゅぞうき
máy thu
受像 じゅぞう
sự truyền hình
テレビ受信用機器 テレビじゅしんようきき
thiết bị thu tín hiệu ti vi
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
撮像機 さつぞうき
máy ảnh
現像機 げんぞうき
máy tráng phim.