Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật