Các từ liên quan tới ディリクレの単数定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
因数定理 いんすうていり
định lý nhân tử
素数定理 そすーてーり
định lý số nguyên tố
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
単位(数の…) たんい(すーの…)
đơn vị toán học
単数 たんすう
số đơn (số học); số ít (ngữ pháp)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
大数の法則 / ベルヌーイの定理 たいすーのほーそく / ベルヌーイのてーり
định lý bernoulli