Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ディーふらぐ!
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr
chuẩn tín hiệu kỹ thuật số (digital - d)
虎河豚 とらふぐ
Cá nóc hổ.
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
ディー・エス・エム・エル ディー・エス・エム・エル
dịch vụ thư mục ngôn ngữ đánh dấu
D層 ディーそう
tầng D của tầng điện ly
GTD ジー・ティー・ディー
phương pháp Getting Things Done (một phương pháp quản lý công việc và năng suất do David Allen phát triển)