DNAフィンガープリント法
ディーエヌエーフィンガープリントほう
☆ Danh từ
Phương pháp xét nghiệm dấu vân tay DNA

ディーエヌエーフィンガープリントほう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディーエヌエーフィンガープリントほう
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
ほう ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise, admiration, etc.
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)
phương pháp học
(whaling) harpoon gun
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.