Các từ liên quan tới ディーン・スターク装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
dean
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
篩装置 ふるいそーち
máy rây
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu