Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初公判 しょこうはん
Sơ thẩm
初公開 はつこうかい
ra mắt, khai trương, triển lãm công cộng đầu tiên
初奉公 ういぼうこう
first apprenticeship
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai