Các từ liên quan tới デジタル家庭電化製品
家電製品 かでんせいひん
điện tử tiêu dùng, đồ gia dụng
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm
家庭用品 かていようひん
đồ dùng gia đình
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
家禽製品 かきんせーひん
sản phẩm gia cầm
デジタル家電用ワイヤレスユニット デジタルかでんようワイヤレスユニット
thiết bị kích sóng không dây