Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
血管映画撮影 けっかんえーがさつえー
chụp mạch máu
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画を撮る えいがをとる
quay phim; làm phim