Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デッドマン装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
篩装置 ふるいそーち
máy rây
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
アナログ装置 アナログそうち
thiết bị tương tự