Các từ liên quan tới デビッド・ワーナー (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
俳風 はいふう
style of a haikai or haiku poem
俳味 はいみ
chinh phục nếm mùi; tinh lọc vị giác; haiku (thơ ca) hương vị