デルファイ法
デルファイほう
Phương pháp delphi
☆ Danh từ
Delphi

デルファイほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デルファイほう
デルファイ法
デルファイほう
delphi
デルファイほう
Delphi technique
Các từ liên quan tới デルファイほう
ngôn ngữ delphi
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
ほう ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise, admiration, etc.
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)
phương pháp học
(whaling) harpoon gun
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac