Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
データ収集 データしゅうしゅう
thu thập dữ liệu
集計 しゅうけい
Tổng kết
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
データ編集者 データへんしゅうしゃ
người biên tập dữ liệu
クロス集計 クロスしゅうけい
sự tạo bảng tra chéo
再集計 さいしゅうけい
recount (ballots, etc.)