ト書
とがき「THƯ」
Bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)

ト書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ト書
ト書き トがき
stage directions
コリント書 コリントしょ
thư thứ nhất gửi tín hữu Côrintô
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ト調 トちょう
sol trưởng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ト短調 トたんちょう とたんちょう
g phụ
ト長調 トちょうちょう とちょうちょう
(âm nhạc) điệu trưởng (G)