Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トたんちょう
G minor
ト短調
トたんちょう とたんちょう
g phụ
トちょうちょう
G major
ト調 トちょう
sol trưởng
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ト長調 トちょうちょう とちょうちょう
(âm nhạc) điệu trưởng (G)
ト
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ト書き トがき
stage directions
ト音記号 トおんきごう
g khóa (khe hở)
ちょうちん
Đèn lồng.