Các từ liên quan tới トゥパク・アマル革命運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
革命運動 かくめいうんどう
phong trào cách mạng
反動革命 はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)
運命 うんめい
căn kiếp