Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ある限り あるかぎり
miễn là
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
あらん限り あらんかぎり
Tất cả, càng nhiều càng tốt
有る限り あるかぎり
mọi thứ (ở đó)
限り有る かぎりある
có hạn; có chừng; hạn chế
限界のある げんかいのある
bờ bến.
知る限り しるかぎり
như xa như tôi biết
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn