Các từ liên quan tới トミーズのトントン!
đồm độp.
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
とんとん拍子 とんとんびょうし トントンびょうし
không có gì vướng mắc; thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái.
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi