Các từ liên quan tới トラ・ゾウ保護基金
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
環境保護基金 かんきょうほごききん
Quỹ Bảo vệ Môi trường.
保護金 ほごきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
投資者保護基金 とーししゃほごききん
quỹ bảo vệ nhà đầu tư
預金保護 よきんほご
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)