Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
豚トロ とんトロ とんとろ
thịt lợn béo
トロ箱 トロばこ
box for shipping seafood (usually made of styrofoam)
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
中トロ ちゅうトロ
phần lưng, bụng của cá ngừ
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện