Các từ liên quan tới トンデモネズミ大活躍
大活躍 だいかつやく
Năng động, hưng thịnh, chơi một phần rất tích cực
活躍 かつやく
thành công,hoạt động
大躍進 だいやくしん
Đại nhảy vọt,bước đột phá lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.