Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大活躍 だいかつやく
Năng động, hưng thịnh, chơi một phần rất tích cực
活躍 かつやく
thành công,hoạt động
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大躍進 だいやくしん
Đại nhảy vọt,bước đột phá lớn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.