Các từ liên quan tới トーマス・アトウッド (作曲家)
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
箏曲家 そうきょくしゃ
koto player