片が付く
かたがつく へんがつく「PHIẾN PHÓ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để (thì) sẵn lòng (của); để (thì) ổn định; để đi đến một kết thúc

Bảng chia động từ của 片が付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 片が付く/かたがつくく |
Quá khứ (た) | 片が付いた |
Phủ định (未然) | 片が付かない |
Lịch sự (丁寧) | 片が付きます |
te (て) | 片が付いて |
Khả năng (可能) | 片が付ける |
Thụ động (受身) | 片が付かれる |
Sai khiến (使役) | 片が付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 片が付く |
Điều kiện (条件) | 片が付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 片が付け |
Ý chí (意向) | 片が付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 片が付くな |
片が付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片が付く
片付く かたづく
được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp
片付け かたづけ
sắp xếp, dọn dẹp
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
後片付け あとかたづけ
sự dọn dẹp sau khi xong việc
片付ける かたづける
cất
ドが付く ドがつく どがつく
to be (something) very much, to be an extreme (something)