Các từ liên quan tới ドイツ国鉄ET91形電車
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
電鉄 でんてつ
đường xe điện
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.