Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドイツ少数民族
少数民族 しょうすうみんぞく
dân tộc thiểu số
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
少数民即 しょうすうたみそく
dân tộc thiểu số.
少数民族の職業訓練 しょうすうみんぞくのしょくぎょうくんれん
Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số.
民族 みんぞく
dân tộc.
少数 しょうすう
số thập phân
少数民族及び山地委員会 しょうすうみんぞくおよびさんちいいんかい
ủy ban dân tộc và miền núi.
少国民 しょうこくみん
(mọc) lên phát sinh; trẻ con