Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドゥイノの悲歌
悲歌 ひか
bi ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
悲歌慷慨 ひかこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
悲しい歌 かなしいうた
bài hát buồn
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ