Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドック・サヴェジ
乾ドック かんドック いぬいドック
xưởng cạn
脳ドック のうドック
examinatinon with MRI, MRA, etc. to check for aneurysms and other problems
ụ tàu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間ドック にんげんドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
建造ドック けんぞうドック
building dock (e.g. for ships)
浮きドック うきドック うきどっく
xưởng đóng chữa tàu.