Các từ liên quan tới ドナルドの磁石騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
騒動 そうどう
sự náo động
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
磁石 じしゃく じせき
đá nam châm; nam châm
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
電磁石 でんじしゃく
nam châm điện